Máy bơm màng khí nén – QBY3-80 Series

20,943,000

Phiên bản máy bơm màng khí nén – QBY3-80 Series

  1. Máy bơm màng khí nén – QBY3-80FTFF
  2. Máy Bơm Màng Khí Nén – QBY3-80LTFF
  3. Máy bơm màng khí nén – QBY3-80P316LTFF
  4. Máy bơm màng khí nén – QBY3-80PTFF
  5. Máy bơm màng khí nén – QBY3-80QTFF
  6. Máy bơm màng khí nén – QBY3-80STFF

Còn hàng

Liên hệ

Tổng hợp các mã cho series QBY3-80

Các sản phầm thuộc series máy bơm màng khí nén QBY3-80 của màng bơm khí nén GODO được https://maytonghopbmt.com.vn/ hiện cung cấp như sau:

Tên sản phẩm Thông số kỹ thuật Hình ảnh Kích thước Thân vỏ Giá niêm yết
Máy bơm màng khí nén – QBY3-80FTFF
  • Chất liệu thân máy : PVDF
  • Chất liệu màng : TEFLON
  • Chất liệu bi, đế bi : PTFE
  • Lưu lượng làm việc lớn nhất : 150 gpm (568 lpm)
  • Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
  • Đường kính đầu vào chất lỏng : 3 in.bsp (f)
  • Đường kính đầu ra chất lỏng : 3 in.bsp (f)
  • Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
  • Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
  • Đường kính tối đa hạt hụt : 1/4 in (6.4 mm)
  • Lượng tiêu hao khí tối đa : 45 scfm
  • Lưu lượng một lần hút đẩy : 1.03 gal (3.9 L)
  • Tần suất dao động của màng : 145 cpm
Máy bơm màng khí nén - QBY3-80FTFF 80 PVDF 69.019.000
Máy Bơm Màng Khí Nén – QBY3-80LTFF
  • Chất liệu thân máy : HỢP KIM NHÔM
  • Chất liệu màng : TEFLON
  • Chất liệu bi, đế bi : PTFE
  • Lưu lượng làm việc lớn nhất : 150 gpm (568 lpm)
  • Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
  • Đường kính đầu vào chất lỏng : 3 in.bsp (f)
  • Đường kính đầu ra chất lỏng : 3 in.bsp (f)
  • Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
  • Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
  • Đường kính tối đa hạt hụt : 1/4 in (6.4 mm)
  • Lượng tiêu hao khí tối đa : 45 scfm
  • Lưu lượng một lần hút đẩy : 1.03 gal (3.9 L)
  • Tần suất dao động của màng : 145 cpm
May Bom Mang Khi Nen QBY3 80LTFF 80 Nhôm 22.561.000
Máy bơm màng khí nén – QBY3-80P316LTFF
  • Chất liệu thân máy : INOX 316L
  • Chất liệu màng : TEFLON
  • Chất liệu bi, đế bi : PTFE
  • Lưu lượng làm việc lớn nhất : 150 gpm (568 lpm)
  • Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
  • Đường kính đầu vào chất lỏng : 3 in.bsp (f)
  • Đường kính đầu ra chất lỏng : 3 in.bsp (f)
  • Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
  • Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
  • Đường kính tối đa hạt hụt : 1/4 in (6.4 mm)
  • Lượng tiêu hao khí tối đa : 45 scfm
  • Lưu lượng một lần hút đẩy : 1.03 gal (3.9 L)
  • Tần suất dao động của màng : 145 cpm
May bom mang khi nen QBY3 80P316LTFF 80 Inox 316L 51.844.000
Máy bơm màng khí nén – QBY3-80PTFF
  • Chất liệu thân máy : INOX 304
  • Chất liệu màng : TEFLON
  • Chất liệu bi, đế bi : PTFE
  • Lưu lượng làm việc lớn nhất : 150 gpm (568 lpm)
  • Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
  • Đường kính đầu vào chất lỏng : 3 in.bsp (f)
  • Đường kính đầu ra chất lỏng : 3 in.bsp (f)
  • Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
  • Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
  • Đường kính tối đa hạt hụt : 1/4 in (6.4 mm)
  • Lượng tiêu hao khí tối đa : 45 scfm
  • Lưu lượng một lần hút đẩy : 1.03 gal (3.9 L)
  • Tần suất dao động của màng : 145 cpm
May bom mang khi nen QBY3 80PTFF 80 Inox 304 43.548.000
Máy bơm màng khí nén – QBY3-80QTFF
  • Chất liệu thân máy : GANG
  • Chất liệu màng : TEFLON
  • Chất liệu bi, đế bi : PTFE
  • Lưu lượng làm việc lớn nhất : 150 gpm (568 lpm)
  • Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
  • Đường kính đầu vào chất lỏng : 3 in.bsp (f)
  • Đường kính đầu ra chất lỏng : 3 in.bsp (f)
  • Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
  • Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
  • Đường kính tối đa hạt hụt : 1/4 in (6.4 mm)
  • Lượng tiêu hao khí tối đa : 45 scfm
  • Lưu lượng một lần hút đẩy : 1.03 gal (3.9 L)
  • Tần suất dao động của màng : 145 cpm
May bom mang khi nen QBY3 80QTFF 80 Gang 22.356.000
Máy bơm màng khí nén – QBY3-80STFF
  • Chất liệu thân máy : NHỰA PP
  • Chất liệu màng : TEFLON
  • Chất liệu bi, đế bi : PTFE
  • Lưu lượng làm việc lớn nhất : 150 gpm (568 lpm)
  • Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
  • Đường kính đầu vào chất lỏng : 3 in.bsp (f)
  • Đường kính đầu ra chất lỏng : 3 in.bsp (f)
  • Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
  • Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
  • Đường kính tối đa hạt hụt : 1/4 in (6.4 mm)
  • Lượng tiêu hao khí tối đa : 45 scfm
  • Lưu lượng một lần hút đẩy : 1.03 gal (3.9 L)
  • Tần suất dao động của màng : 145 cpm
May bom mang khi nen QBY3 80STFF 80 Nhựa PP 20.943.000