Tổng hợp các mã cho series BFQ-80
Các sản phầm thuộc series máy bơm màng khí nén QFQ-80 của màng bơm khí nén GODO được maytonghopbmt.com.vn hiện cung cấp như sau:
* Đối với các sản phẩm có (*) phía sau, giá có thể thay đổi nhẹ tùy theo thời điểm và nguồn cung. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được báo giá tốt nhất cho bạn!
Tên sản phẩm |
Thông số kỹ thuật |
Hình ảnh |
Kích thước |
Thân vỏ |
Giá niêm yết |
Máy bơm màng khí nén – BFQ-80STFF |
- Chất liệu thân máy : NHỰA PP
- Chất liệu màng : TEFLON
- Chất liệu bi, đế bi : PTFE
- Lưu lượng làm việc lớn nhất : 275 gpm (1041 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 3 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 3 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 3/4 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 25 ft (7.6m)
- Đường kính tối đa hạt hụt : 3/8 in (9.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 82.6 scfm
- Lưu lượng một lần hút đẩy : 2.0 gal (7.6 L)
- Tần suất dao động của màng : 135 cpm
|
 |
80 |
Nhựa PP |
44.224.000 (*) |
Máy bơm màng khí nén – BFQ-80QTFF |
- Chất liệu thân máy : GANG
- Chất liệu màng : TEFLON
- Chất liệu bi, đế bi : PTFE
- Lưu lượng làm việc lớn nhất : 275 gpm (1041 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 3 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 3 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 3/4 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 25 ft (7.6m)
- Đường kính tối đa hạt hụt : 3/8 in (9.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 82.6 scfm
- Lưu lượng một lần hút đẩy : 2.0 gal (7.6 L)
- Tần suất dao động của màng : 135 cpm
|
 |
80 |
Gang |
40.106.000 (*) |
Máy bơm màng khí nén – BFQ-80QAAA |
- Chất liệu thân máy : GANG
- Chất liệu màng : SANTO
- Chất liệu bi, đế bi : SANTO
- Lưu lượng làm việc lớn nhất : 275 gpm (1041 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 3 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 3 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 3/4 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 25 ft (7.6m)
- Đường kính tối đa hạt hụt : 3/8 in (9.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 82.6 scfm
- Lưu lượng một lần hút đẩy : 2.0 gal (7.6 L)
- Tần suất dao động của màng : 135 cpm
|
 |
80 |
Gang |
36.873.000 (*) |
Máy bơm màng khí nén – BFQ-80PTFF |
- Chất liệu thân máy : INOX 304
- Chất liệu màng : TEFLON
- Chất liệu bi, đế bi : PTFE
- Lưu lượng làm việc lớn nhất : 275 gpm (1041 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 3 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 3 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 3/4 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 25 ft (7.6m)
- Đường kính tối đa hạt hụt : 3/8 in (9.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 82.6 scfm
- Lưu lượng một lần hút đẩy : 2.0 gal (7.6 L)
- Tần suất dao động của màng : 135 cpm
|
 |
80 |
Inox 304 |
56.681.000 (*) |
Máy bơm màng khí nén – BFQ-80P316LTFF |
- Chất liệu thân máy : INOX 316L
- Chất liệu màng : TEFLON
- Chất liệu bi, đế bi : PTFE
- Lưu lượng làm việc lớn nhất : 275 gpm (1041 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 3 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 3 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 3/4 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 25 ft (7.6m)
- Đường kính tối đa hạt hụt : 3/8 in (9.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 82.6 scfm
- Lưu lượng một lần hút đẩy : 2.0 gal (7.6 L)
- Tần suất dao động của màng : 135 cpm
|
 |
80 |
Inox 316L |
77.091.000 (*) |
Máy bơm màng khí nén – BFQ-80LTFF |
- Chất liệu thân máy : HỢP KIM NHÔM
- Chất liệu màng : TEFLON
- Chất liệu bi, đế bi : PTFE
- Lưu lượng làm việc lớn nhất : 275 gpm (1041 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 3 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 3 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 3/4 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 25 ft (7.6m)
- Đường kính tối đa hạt hụt : 3/8 in (9.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 82.6 scfm
- Lưu lượng một lần hút đẩy : 2.0 gal (7.6 L)
Tần suất dao động của màng : 135 cpm |
 |
80 |
Nhôm |
44.870.000 (*) |
Máy bơm màng khí nén – BFQ-80FTFF |
- Chất liệu thân máy : PVDF
- Chất liệu màng : TEFLON
- Chất liệu bi, đế bi : PTFE
- Lưu lượng làm việc lớn nhất : 275 gpm (1041 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 3 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 3 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 3/4 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 25 ft (7.6m)
- Đường kính tối đa hạt hụt : 3/8 in (9.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 82.6 scfm
- Lưu lượng một lần hút đẩy : 2.0 gal (7.6 L)
- Tần suất dao động của màng : 135 cpm
|
 |
80 |
PVDF |
84.995.000 (*) |