Tổng hợp các mã cho series BFQ-40
Các sản phầm thuộc series máy bơm màng khí nén BFQ-40 của màng bơm khí nén GODO được máy tổng hợp bmt hiện cung cấp như sau:
Tên sản phẩm |
Thông số kỹ thuật |
Hình ảnh |
Kích thước |
Thân vỏ |
Giá niêm yết |
Máy bơm màng khí nén – BFQ-40STFF |
- Chất liệu thân máy : NHỰA PP
- Chất liệu màng : TEFLON
- Chất liệu bi, đế bi : PTFE
- Lưu lượng làm việc lớn nhất : 100 gpm (378.5 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 1 1/2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 1 1/2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
- Đường kính tối đa hạt hụt : 3/16 in (4.8 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 32 scfm
- Lưu lượng một lần hút đẩy : 0.5 gal (1.9 L)
- Tần suất dao động của màng : 200 cpm
|
 |
40 |
Nhựa PP |
12.398.000 |
Máy bơm màng khí nén – BFQ-40QTFF |
- Chất liệu thân máy : GANG
- Chất liệu màng : TEFLON
- Chất liệu bi, đế bi : PTFE
- Lưu lượng làm việc lớn nhất : 100 gpm (378.5 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 1 1/2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 1 1/2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
- Đường kính tối đa hạt hụt : 3/16 in (4.8 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 32 scfm
- Lưu lượng một lần hút đẩy : 0.5 gal (1.9 L)
- Tần suất dao động của màng : 200 cpm
|
 |
40 |
Gang |
16.266.000 |
Máy bơm màng khí nén – BFQ-40PTFF |
- Chất liệu thân máy : INOX 304
- Chất liệu màng : TEFLON
- Chất liệu bi, đế bi : PTFE
- Lưu lượng làm việc lớn nhất : 100 gpm (378.5 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 1 1/2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 1 1/2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
- Đường kính tối đa hạt hụt : 3/16 in (4.8 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 32 scfm
- Lưu lượng một lần hút đẩy : 0.5 gal (1.9 L)
- Tần suất dao động của màng : 200 cpm
|
 |
40 |
Inox 304 |
25.038.000 |
Máy bơm màng khí nén – BFQ-40P316LTFF |
- Chất liệu thân máy : INOX 316L
- Chất liệu màng : TEFLON
- Chất liệu bi, đế bi : TEFLON
- Lưu lượng làm việc lớn nhất : 100 gpm (378.5 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 1 1/2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 1 1/2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
- Đường kính tối đa hạt hụt : 3/16 in (4.8 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 32 scfm
- Lưu lượng một lần hút đẩy : 0.5 gal (1.9 L)
- Tốc độ tối đa của một lần hút đẩy : 200 cpm
|
 |
40 |
Inox 316L |
32.343.000 |
Máy bơm màng khí nén – BFQ-40LTFF |
- Chất liệu thân máy : HỢP KIM NHÔM
- Chất liệu màng : TEFLON
- Chất liệu bi, đế bi : PTFE
- Lưu lượng làm việc lớn nhất : 100 gpm (378.5 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 1 1/2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 1 1/2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
- Đường kính tối đa hạt hụt : 3/16 in (4.8 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 32 scfm
- Lưu lượng một lần hút đẩy : 0.5 gal (1.9 L)
- Tần suất dao động của màng : 200 cpm
|
 |
40 |
Nhôm |
14.364.000 |
Máy bơm màng khí nén – BFQ-40FTFF |
- Chất liệu thân máy : PVDF
- Chất liệu màng : TEFLON
- Chất liệu bi, đế bi : PTFE
- Lưu lượng làm việc lớn nhất : 100 gpm (378.5 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 1 1/2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 1 1/2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
- Đường kính tối đa hạt hụt : 3/16 in (4.8 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 32 scfm
- Lưu lượng một lần hút đẩy : 0.5 gal (1.9 L)
- Tần suất dao động của màng : 200 cpm
|
 |
40 |
PVDF |
41.206.000 |