Tổng hợp các mã cho series BFQ-50
Các sản phầm thuộc series máy bơm màng khí nén BFQ-50 của màng bơm khí nén GODO được máy tổng hợp bắc miền trung hiện cung cấp như sau:
Tên sản phẩm |
Thông số kỹ thuật |
Hình ảnh |
Kích thước |
Thân vỏ |
Giá niêm yết |
Máy bơm màng khí nén – BFQ-50STFF |
- Chất liệu thân máy : NHỰA PP
- Chất liệu màng : TEFLON
- Chất liệu bi, đế bi : PTFE
- Lưu lượng làm việc lớn nhất : 150 gpm (568 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
- Đường kính tối đa hạt hụt : 1/4 in (6.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 45 scfm
- Lưu lượng một lần hút đẩy : 1.03 gal (3.90 L)
- Tần suất dao động của màng : 145 cpm
|
 |
50 |
Nhựa PP |
23.036.000 |
Máy bơm màng khí nén – BFQ-50QTFF |
- Chất liệu thân máy : GANG
- Chất liệu màng : TEFLON
- Chất liệu bi, đế bi : PTFE
- Lưu lượng làm việc lớn nhất : 150 gpm (568 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
- Đường kính tối đa hạt hụt : 1/4 in (6.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 45 scfm
- Lưu lượng một lần hút đẩy : 1.03 gal (3.90 L)
- Tần suất dao động của màng : 145 cpm
|
 |
50 |
Gang |
24.591.000 |
Máy bơm màng khí nén – BFQ-50PTFF |
- Chất liệu thân máy : INOX 304
- Chất liệu màng : TEFLON
- Chất liệu bi, đế bi : PTFE
- Lưu lượng làm việc lớn nhất : 150 gpm (568 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
- Đường kính tối đa hạt hụt : 1/4 in (6.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 45 scfm
- Lưu lượng một lần hút đẩy : 1.03 gal (3.90 L)
- Tần suất dao động của màng : 145 cpm
|
 |
50 |
Inox 304 |
43.938.000 |
Máy bơm màng khí nén – BFQ-50P316LTFF |
- Chất liệu thân máy : INOX 316L
- Chất liệu màng : TEFLON
- Chất liệu bi, đế bi : PTFE
- Lưu lượng làm việc lớn nhất : 150 gpm (568 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
- Đường kính tối đa hạt hụt : 1/4 in (6.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 45 scfm
- Lưu lượng một lần hút đẩy : 1.03 gal (3.90 L)
- Tần suất dao động của màng : 145 cpm
|
 |
50 |
Inox 316L |
65.639.000 |
Máy bơm màng khí nén – BFQ-50LTFF |
- Chất liệu thân máy : HỢP KIM NHÔM
- Chất liệu màng : TEFLON
- Chất liệu bi, đế bi : PTFE
- Lưu lượng làm việc lớn nhất : 150 gpm (568 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
- Đường kính tối đa hạt hụt : 1/4 in (6.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 45 scfm
- Lưu lượng một lần hút đẩy : 1.03 gal (3.90 L)
- Tần suất dao động của màng : 145 cpm
|
 |
50 |
Nhôm |
24.529.000 |
Máy bơm màng khí nén – BFQ-50FTFF |
- Chất liệu thân máy : PVDF
- Chất liệu màng : TEFLON
- Chất liệu bi, đế bi : PTFE
- Lưu lượng làm việc lớn nhất : 150 gpm (568 lpm)
- Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
- Đường kính đầu vào chất lỏng : 2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu ra chất lỏng : 2 in.bsp (f)
- Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
- Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
- Đường kính tối đa hạt hụt : 1/4 in (6.4 mm)
- Lượng tiêu hao khí tối đa : 45 scfm
- Lưu lượng một lần hút đẩy : 1.03 gal (3.90 L)
- Tần suất dao động của màng : 145 cpm
|
 |
50 |
PVDF |
75.920.000 |